Mô tả
(1) Thông số kỹ thuật:
(2) Hình dạng và kích thước:
Kích thước gạch theo tiêu chuẩn áp dụng cho xi măng
Theo tiêu chuẩn VDZ
– Gạch chịu lửa B220 , Kt: 200 x 198 x 78/65 mm
– Gạch chịu lửa B320 , Kt: 200 x 198 x 76,5/66,5 mm
– Gạch chịu lửa B420 , Kt: 200 x 198 x 75/68 mm
– Gạch chịu lửa B620 , Kt: 200 x 198 x 74/69 mm
– Gạch khóa BP+20 , Kt: 200 x 198 x 54/49 mm
– Gạch khóa BP-20 , Kt: 200 x 198 x 64/59 mm
– Gạch chịu lửa B222 , Kt: 220 x 198 x 78/65 mm
– Gạch chịu lửa B322 , Kt: 220 x 198 x 76,5/66,5 mm
– Gạch chịu lửa B422 , Kt: 220 x 198 x 75/68 mm
– Gạch chịu lửa B622 , Kt: 220 x 198 x 74/69 mm
– Gạch khóa BP+22 , Kt: 220 x 198 x 54/49 mm
– Gạch khóa BP-22 , Kt: 220 x 198 x 64/59 mm
Theo tiêu chuẩn ISO
– Gạch chịu lửa 220 , Kt: 200 x 198 x 103/82 mm
– Gạch chịu lửa 320 , Kt: 200 x 198 x 103/89 mm
– Gạch chịu lửa 420 , Kt: 200 x 198 x 103/92,5 mm
– Gạch chịu lửa 620 , Kt: 200 x 198 x 103/96,2 mm
– Gạch khóa P20 , Kt: 200 x 198 x 83/76,2 mm
– Gạch khóa P+20 , Kt: 200 x 198 x 93/86,2 mm
– Gạch chịu lửa 222 , Kt: 220 x 198 x 103/80 mm
– Gạch chịu lửa 322 , Kt: 220 x 198 x 103/88 mm
– Gạch chịu lửa 422 , Kt: 220 x 198 x 103/91,5 mm
– Gạch chịu lửa 622 , Kt: 220 x 198 x103/95,5 mm
– Gạch khóa P22 , Kt: 220 x 198 x 83/75,5 mm
– Gạch khóa P+22 , Kt: 220 x 198 x 93/85,5 mm
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.